Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
one hundred



adjective
being ten more than ninety (Freq. 10)
Syn:
hundred, 100, c
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.